Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Shanghai Shenhua FC VS Beijing Guoan , lịch sử thành tích giao đấu Shanghai Shenhua FC với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Shanghai Shenhua FC vs Beijing Guoan, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Shanghai Shenhua FC vs Beijing Guoan, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Shanghai Shenhua FC vs Beijing Guoan, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.ryuta-terajima.com Shanghai Shenhua FC VS Beijing Guoan , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Shanghai Shenhua FC VS Beijing Guoan: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Shanghai Shenhua FC VS Beijing Guoan www.ryuta-terajima.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.ryuta-terajima.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Shanghai Shenhua FC VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.ryuta-terajima.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Shanghai Shenhua FC VS Beijing Guoan ở đâu, kênh nào được xem Shanghai Shenhua FC VS Beijing Guoan www.ryuta-terajima.com thì www.ryuta-terajima.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.ryuta-terajima.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Shanghai Shenhua FC VS Chelsea còn có thể tại www.ryuta-terajima.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Shanghai Shenhua FCVS Chelsea. Shanghai Shenhua FC VS Beijing Guoan Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Shanghai Shenhua FC VS Beijing Guoan bắt đầu. www.ryuta-terajima.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 26 | 11 | 9 | 6 | 32/26 | 42 | 8 | 42.3% |
Đội nhà | 14 | 7 | 4 | 3 | 17/12 | 25 | 6 | 50% |
Đội khách | 12 | 4 | 5 | 3 | 15/14 | 17 | 10 | 33.3% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 13 | 7 | 6 | 44/36 | 46 | 6 | 50% |
Đội nhà | 14 | 7 | 4 | 3 | 24/16 | 25 | 5 | 50% |
Đội khách | 12 | 6 | 3 | 3 | 20/20 | 21 | 5 | 50% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2022-08-26 |
Beijing Guoan
|
0:2
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2021-08-15 |
Beijing Guoan
|
4:2
|
Shanghai Shenhua FC
|
3:1
|
Thua
|
0Thua | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2021-04-23 |
Shanghai Shenhua FC
|
2:1
|
Beijing Guoan
|
0:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2019-11-22 |
Shanghai Shenhua FC
|
1:2
|
Beijing Guoan
|
0:1
|
Thua
|
-0.75Thua | 3Hòa |
CHA CSL
|
2019-06-14 |
Beijing Guoan
|
2:1
|
Shanghai Shenhua FC
|
2:0
|
Thua
|
1.75Thắng | 3/3.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2018-11-07 |
Beijing Guoan
|
3:1
|
Shanghai Shenhua FC
|
2:0
|
Thua
|
1Thua | 3/3.5lớn |
CHA CSL
|
2018-07-28 |
Shanghai Shenhua FC
|
2:2
|
Beijing Guoan
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 3lớn |
CHA CSL
|
2017-07-23 |
Shanghai Shenhua FC
|
1:2
|
Beijing Guoan
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
CFC
|
2017-06-21 |
Shanghai Shenhua FC
|
1:0
|
Beijing Guoan
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
CHA CSL
|
2017-04-02 |
Beijing Guoan
|
2:1
|
Shanghai Shenhua FC
|
1:1
|
Thua
|
0Thua | 2.5lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Shanghai Shenhua FC
Thành tích gầnđây10trậnShanghai Shenhua FC3Thắng3Hòa4ThuaGhi bàn13Bàn thua11Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2022-11-21
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
2:1
|
Shanghai Shenhua FC
|
1:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
CFC
|
2022-11-16
|
Jiangxi Liansheng FC
|
0:5
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:2
|
Thắng
|
-2.25Thắng | 3/3.5lớn |
CHA CSL
|
2022-11-12
|
Shanghai Shenhua FC
|
2:3
|
Chengdu Rongcheng
|
2:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2022-11-07
|
Shandong Luneng
|
2:0
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:0
|
Thua
|
1Thua | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2022-11-03
|
Changchun Yatai
|
0:0
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2022-10-29
|
Shanghai Shenhua FC
|
1:2
|
Cangzhou Mighty Lions FC
|
0:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
CHA CSL
|
2022-10-25
|
Shanghai Shenhua FC
|
1:1
|
Guangzhou Fuli FC
|
0:0
|
Hòa
|
1.25Thua | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2022-10-09
|
Shenzhen FC
|
0:0
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2022-10-04
|
Shanghai Shenhua FC
|
1:0
|
Henan Jianye FC
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2022-09-29
|
Dalian Pro
|
1:2
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5lớn |
Beijing Guoan
10trậnBeijing Guoan3Thắng3Hòa4ThuaGhi bàn20Bàn thua13Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
CHA CSL
|
2022-11-21
|
Guangzhou Fuli FC
|
1:2
|
Beijing Guoan
|
0:2
|
Thắng
|
-1.5Thua | 2.5/3lớn |
CFC
|
2022-11-17
|
Beijing Guoan
|
2:2
|
Jingchuan Wenhui
|
1:1
|
Hòa
|
lớn | |
CHA CSL
|
2022-11-13
|
Beijing Guoan
|
3:1
|
Wuhan ZALL
|
0:0
|
Thắng
|
1.5Thắng | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2022-11-08
|
Beijing Guoan
|
0:2
|
Wuhan three town
|
0:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2022-11-04
|
Beijing Guoan
|
2:1
|
Henan Jianye FC
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2022-10-29
|
Beijing Guoan
|
4:1
|
Guangzhou FC
|
4:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2022-10-24
|
Changchun Yatai
|
0:1
|
Beijing Guoan
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2022-10-09
|
Beijing Guoan
|
3:3
|
Shandong Luneng
|
1:1
|
Hòa
|
-0.75Thắng | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2022-10-05
|
Shanghai Port
|
0:1
|
Beijing Guoan
|
0:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3Nhỏ |
CHA CSL
|
2022-09-24
|
Dalian Pro
|
2:2
|
Beijing Guoan
|
1:1
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2020-10-04
|
Tianjin Tianhai
|
0:0
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:0
|
|
||
CHA CSL
|
2019-10-25
|
Chongqing SWM Motors
|
1:0
|
Shanghai Shenhua FC
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 3Nhỏ |
CHA CSL
|
2018-10-28
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
2:4
|
Shanghai Shenhua FC
|
2:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2017-10-15
|
Shanghai Shenhua FC
|
1:2
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
1:1
|
Thua
|
0.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2016-10-16
|
Shanghai Shenhua FC
|
2:2
|
Henan Jianye FC
|
1:0
|
Hòa
|
1.75Thua | 3lớn |
CHA CSL
|
2015-09-26
|
Cangzhou Mighty Lions FC
|
2:0
|
Shanghai Shenhua FC
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2014-10-04
|
Shanghai Shenhua FC
|
2:1
|
Zhejiang Yiteng FC
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2013-10-06
|
Shanghai Shenhua FC
|
2:1
|
Beijing Renhe
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2012-10-06
|
Beijing Renhe
|
4:2
|
Shanghai Shenhua FC
|
2:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2011-10-16
|
Guangzhou FC
|
3:0
|
Shanghai Shenhua FC
|
3:0
|
Thua
|
||
CHA CSL
|
2010-10-24
|
Shanghai Shenhua FC
|
3:2
|
Beijing Renhe
|
1:2
|
Thắng
|
||
CHA CSL
|
2009-10-11
|
Dalian Shide
|
0:1
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2008-11-12
|
Liaoning FC
|
4:4
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:3
|
Hòa
|
-0.75Thua | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2007-10-31
|
Shanghai Shenhua FC
|
2:2
|
Changchun Yatai
|
1:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2020-10-04
|
Wuhan ZALL
|
0:0
|
Beijing Guoan
|
00
|
|
||
CHA CSL
|
2019-10-26
|
Beijing Guoan
|
3:1
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
10
|
Thắng
|
1.5Thắng | 3/3.5lớn |
CHA CSL
|
2018-10-28
|
Henan Jianye FC
|
2:0
|
Beijing Guoan
|
00
|
Thua
|
-0.75Thua | 3/3.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2017-10-25
|
Beijing Guoan
|
1:0
|
Chongqing SWM Motors
|
00
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3Nhỏ |
CHA CSL
|
2016-10-16
|
Changchun Yatai
|
2:1
|
Beijing Guoan
|
11
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2015-09-27
|
Shanghai Shenxin
|
0:4
|
Beijing Guoan
|
01
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2014-10-05
|
Beijing Guoan
|
2:1
|
Shanghai Shenxin
|
10
|
Thắng
|
1.5Thua | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2013-10-05
|
Liaoning FC
|
1:1
|
Beijing Guoan
|
00
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2012-10-06
|
Dalian Pro
|
3:1
|
Beijing Guoan
|
20
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2011-10-15
|
Beijing Guoan
|
4:1
|
Changchun Yatai
|
21
|
Thắng
|
||
CHA CSL
|
2010-10-23
|
Chongqing SWM Motors
|
2:1
|
Beijing Guoan
|
01
|
Thua
|
||
CHA CSL
|
2009-10-10
|
Henan Jianye FC
|
2:2
|
Beijing Guoan
|
01
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2lớn |
CHA CSL
|
2008-11-12
|
Beijing Guoan
|
2:2
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
12
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2007-10-31
|
Beijing Renhe
|
0:0
|
Beijing Guoan
|
00
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
13
|
5
|
6
|
6
|
8
|
Đội nhà
|
4
|
6
|
2
|
5
|
3
|
5
|
Đội khách
|
3
|
7
|
3
|
1
|
3
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
4
|
5
|
7
|
7
|
7
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
2
|
3
|
6
|
3
|
Đội khách
|
2
|
1
|
3
|
4
|
1
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
4
|
3
|
5
|
2
|
5
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
1
|
3
|
2
|
3
|
Đội khách
|
2
|
1
|
2
|
2
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
7
|
2
|
2
|
0
|
3
|
Đội nhà
|
4
|
3
|
0
|
1
|
0
|
2
|
Đội khách
|
3
|
4
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
24
|
16
|
19
|
18
|
10
|
12
|
Đội nhà
|
11
|
11
|
13
|
14
|
6
|
5
|
Đội khách
|
13
|
5
|
6
|
4
|
4
|
7
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
19
|
28
|
23
|
20
|
13
|
32
|
Đội nhà
|
14
|
15
|
14
|
11
|
7
|
20
|
Đội khách
|
5
|
13
|
9
|
9
|
6
|
12
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
13
|
2
|
5
|
2
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
8
|
1
|
2
|
2
|
1
|
0
|
Đội khách
|
5
|
1
|
3
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
6
|
3
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
7
|
3
|
2
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
5
|
3
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.23
|
1.21
|
1.25
|
Đội nhà
|
1.0
|
0.86
|
1.17
|
Đội khách
|
4.13
|
4.29
|
3.9
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.69
|
1.71
|
1.67
|
Đội nhà
|
1.38
|
1.14
|
1.67
|
Đội khách
|
5.63
|
5.79
|
5.4
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2022-11-26
|
Guangzhou Fuli FC
|
Shanghai Shenhua FC
|
0
|
CHA CSL
|
2022-12-01
|
Meizhou Hakka
|
Shanghai Shenhua FC
|
6
|
CHA CSL
|
2022-12-03
|
Cangzhou Mighty Lions FC
|
Shanghai Shenhua FC
|
7
|
CHA CSL
|
2022-12-11
|
Henan Jianye FC
|
Shanghai Shenhua FC
|
15
|
CHA CSL
|
2022-12-17
|
Shanghai Shenhua FC
|
Shenzhen FC
|
21
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2022-11-26
|
Beijing Guoan
|
Changchun Yatai
|
0
|
CHA CSL
|
2022-11-30
|
Zhejiang Professional
|
Beijing Guoan
|
5
|
CHA CSL
|
2022-12-03
|
Guangzhou FC
|
Beijing Guoan
|
7
|
CHA CSL
|
2022-12-11
|
Beijing Guoan
|
Shanghai Port
|
15
|
CHA CSL
|
2022-12-17
|
Shandong Luneng
|
Beijing Guoan
|
21
|
Tỷlệcược thayđổi
17Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
3.00
4.50
|
3.20
3.70
|
1.40
1.40
|
73.52%
82.87%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
7.00
5.85
|
4.20
4.40
|
2.20
1.58
|
119.69%
96.98%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
3.63
5.38
|
3.40
4.02
|
1.88
1.52
|
90.78%
91.53%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
3.30
5.30
|
3.30
4.05
|
1.83
1.57
|
86.77%
93.24%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
7.00
5.25
|
4.20
3.70
|
1.40
1.53
|
91.30%
89.74%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
4.00
5.75
|
3.55
4.25
|
1.80
1.50
|
91.98%
92.95%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
4.00
5.75
|
3.50
4.33
|
1.73
1.53
|
89.79%
94.48%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
3.40
5.80
|
3.25
3.90
|
2.00
1.50
|
90.76%
91.28%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
3.31
5.85
|
3.31
3.80
|
1.83
1.40
|
86.91%
87.08%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
3.20
5.30
|
3.30
4.10
|
1.99
1.57
|
89.44%
93.50%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
3.00
5.25
|
3.20
3.80
|
2.10
1.50
|
89.12%
89.26%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
3.35
4.90
|
3.45
4.05
|
1.88
1.54
|
89.26%
90.88%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
3.10
5.75
|
3.30
4.40
|
2.20
1.48
|
92.58%
92.86%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
3.95
5.25
|
3.30
4.05
|
1.86
1.57
|
91.42%
93.08%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
3.30
5.30
|
3.30
4.05
|
1.83
1.57
|
86.77%
93.24%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
3.25
4.90
|
3.50
4.05
|
1.90
1.54
|
89.31%
90.88%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
3.30
4.50
|
3.35
3.85
|
1.85
1.56
|
87.56%
89.05%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
3.33
4.70
|
3.32
3.78
|
1.92
1.55
|
89.10%
89.09%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
3.00
5.75
|
3.30
4.20
|
2.10
1.54
|
89.88%
94.22%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
4.19
5.64
|
3.40
4.16
|
1.84
1.58
|
92.91%
95.18%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Shanghai Shenhua FC
|
Beijing Guoan
|
1
Ma Zhen
|
3
![]() Yu Yang
|
7
![]() Alexander Ndoumbou
|
14
![]() Zou DeHai
|
24
![]() Xu Yougang
|
18
![]() Jin Taiyan
|
26
![]() Qin Sheng
|
19
![]() Liu Huan
|
27
![]() Zhu Jianrong
|
20
![]() Wang Ziming
|
29
![]() Zhou Junchen
|
25
![]() Guo Quanbo
|
30
He Longhai
|
28
![]() Zhang ChengDong
|
32
![]() Eddy Francois
|
30
Marko Dabro
|
34
![]() Yang Zexiang
|
32
![]() Guobo Liu
|
36
![]() Liu Ruofan
|
37
![]() Cao Yongjing
|
38
![]() Jiabao Wen
|
38
Ruan Qilong
|
39
![]() Cong Zhen
|
43
Shi Yucheng
|